Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
deconcentrate


verb
make less central
- After the revolution, food distribution was decentralized
Syn:
decentralize, decentralise
Ant:
concentrate, centralize (for: decentralize), centralise (for: decentralize)
Derivationally related forms:
decentralisation (for: decentralise), decentralization (for: decentralize)
Hypernyms:
change, alter, modify
Hyponyms:
federalize, federalise
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.