Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
deconstruct


verb
interpret (a text or an artwork) by the method of deconstructing
Derivationally related forms:
deconstruction
Hypernyms:
rede, interpret
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Sam and Sue deconstruct the movie


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.