Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
deferral


noun
1. a state of abeyance or suspended business
Syn:
recess
Hypernyms:
abeyance, suspension
2. act of putting off to a future time
Syn:
postponement, deferment
Derivationally related forms:
defer, defer (for: deferment), postpone (for: postponement)
Hypernyms:
delay, holdup
Hyponyms:
adjournment

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "deferral"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.