Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Demosthenes


noun
Athenian statesman and orator (circa 385-322 BC)
Derivationally related forms:
Demosthenic
Instance Hypernyms:
orator, speechmaker, rhetorician, public speaker, speechifier,
statesman, solon, national leader, Athenian


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.