Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
denationalise


verb
put under private control or ownership
- The steel industry was denationalized
Syn:
denationalize
Ant:
nationalise, nationalize (for: denationalize)
Derivationally related forms:
denationalisation, denationalization (for: denationalize)
Hypernyms:
change, alter, modify
Hyponyms:
privatize, privatise
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "denationalise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.