Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
deposit box



noun
a fireproof metal strongbox (usually in a bank) for storing valuables
Syn:
safe-deposit, safe-deposit box, safety-deposit, safety deposit box, lockbox
Hypernyms:
strongbox, deedbox


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.