Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dialyse


verb
separate by dialysis
Syn:
dialyze
Derivationally related forms:
dialysis (for: dialyze), dialyzer (for: dialyze)
Hypernyms:
separate
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

Related search result for "dialyse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.