Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
diapsid


noun
reptile having a pair of openings in the skull behind each eye
Syn:
diapsid reptile
Ant:
anapsid
Hypernyms:
reptile, reptilian
Hyponyms:
tuatara, Sphenodon punctatum, saurian, archosaur, archosaurian,
archosaurian reptile, crocodilian reptile, crocodilian, snake, serpent, ophidian

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "diapsid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.