Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dilapidated



adjective
in deplorable condition (Freq. 2)
- a street of bedraggled tenements
- a broken-down fence
- a ramshackle old pier
- a tumble-down shack
Syn:
bedraggled, broken-down, derelict, ramshackle, tatterdemalion, tumble-down
Similar to:
damaged
Derivationally related forms:
tatterdemalion (for: tatterdemalion)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dilapidated"
  • Words pronounced/spelled similarly to "dilapidated"
    dilapidate dilapidated
  • Words contain "dilapidated" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    dột nát chùa

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.