Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Dipylon gate


noun
a gateway to the west of ancient Athens near which a distinctive style of pottery has been found
Syn:
Dipylon
Derivationally related forms:
Dipylon (for: Dipylon)
Instance Hypernyms:
gate
Part Holonyms:
Athens, Athinai, capital of Greece, Greek capital


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.