Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
disk-jockey


verb
comment on music to be played
- He has a job disk-jockeying on the weekend
Syn:
disc-jockey, DJ
Derivationally related forms:
dj (for: DJ)
Hypernyms:
comment
Verb Frames:
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disk-jockey"
  • Words pronounced/spelled similarly to "disk-jockey"
    disc-jockey disk-jockey
  • Words contain "disk-jockey" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nài vành dĩa

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.