Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dissuasive


adjective
deterring from action
- dissuasive advice
- made a slight dissuasive gesture with her hand
Ant:
persuasive
Similar to:
admonitory, cautionary, exemplary, monitory, warning, discouraging
See Also:
discouraging
Derivationally related forms:
dissuade

Related search result for "dissuasive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.