Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dividing line


noun
a conceptual separation or distinction
- there is a narrow line between sanity and insanity
Syn:
line, demarcation, contrast
Derivationally related forms:
contrast (for: contrast), demarcate (for: demarcation)
Hypernyms:
differentiation, distinction
Hyponyms:
Rubicon, point of no return


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.