Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dolled up


adjective
dressed in fancy or formal clothing
Syn:
dressed, dressed-up, dressed to the nines, dressed to kill, spruced up,
spiffed up, togged up
Similar to:
clothed, clad


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.