Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Dominican


I - noun
1. a Roman Catholic friar wearing the black mantle of the Dominican order
Syn:
Black Friar, Blackfriar, friar preacher
Hypernyms:
friar, mendicant
Instance Hyponyms:
Savonarola, Girolamo Savonarola
Member Holonyms:
Dominican order
2. a native or inhabitant of the Dominican Republic
Hypernyms:
West Indian
Member Holonyms:
Dominican Republic

II - adjective
1. of or relating to or characteristic of the Dominican Republic or its people
- the Dominican population
Pertains to noun:
Dominican Republic
2. of or relating to Saint Dominic or the Dominican order
- Dominican monks

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.