Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dosage


noun
1. the quantity of an active agent (substance or radiation) taken in or absorbed at any one time (Freq. 6)
Syn:
dose
Derivationally related forms:
dose, dose (for: dose)
Hypernyms:
indefinite quantity
2. a measured portion of medicine taken at any one time
Syn:
dose
Derivationally related forms:
dose (for: dose)
Hypernyms:
medicine, medication, medicament, medicinal drug
Hyponyms:
booster, booster dose, booster shot, recall dose, draft,
draft, hit, lethal dose, pill, lozenge,
tablet, tab

Related search result for "dosage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.