Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
draw rein


verb
control and direct with or as if by reins (Freq. 1)
- rein a horse
Syn:
harness, rein in, rein
Derivationally related forms:
rein (for: rein), harness (for: harness)
Hypernyms:
control, command
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.