Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
drawing off


noun
act of getting or draining something such as electricity or a liquid from a source
- the drawing of water from the well
Syn:
drawing
Derivationally related forms:
draw (for: drawing)
Hypernyms:
drain
Hyponyms:
derivation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.