Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dress code


noun
a set of rules specifying the correct manner of dress while on the premises of the institution (or specifying what manner of dress is prohibited)
Hypernyms:
code, codification


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.