Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dropout


noun
1. someone who quits school before graduation (Freq. 1)
Derivationally related forms:
drop out
Hypernyms:
quitter
2. someone who withdraws from a social group or environment
Hypernyms:
individualist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.