Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dross


noun
1. worthless or dangerous material that should be removed (Freq. 1)
- there were impurities in the water
Syn:
impurity
Derivationally related forms:
impure (for: impurity)
Hypernyms:
waste, waste material, waste matter, waste product
2. the scum formed by oxidation at the surface of molten metals
Syn:
slag, scoria
Hypernyms:
scum
Hyponyms:
basic slag

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dross"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.