Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dry battery


noun
a voltaic battery consisting of two or more dry cells
Hypernyms:
voltaic battery, galvanic battery
Hyponyms:
flashlight battery
Part Meronyms:
dry cell

Related search result for "dry battery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.