Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Dunkers


noun
a Baptist denomination founded in 1708 by Americans of German descent;
opposed to military service and taking legal oaths;
practiced trine immersion
Syn:
Church of the Brethren, Dippers
Hypernyms:
Baptist denomination
Member Meronyms:
Dunker, Dunkard, Tunker


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.