Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
durian



noun
1. tree of southeastern Asia having edible oval fruit with a hard spiny rind
Syn:
durion, durian tree, Durio zibethinus
Hypernyms:
fruit tree
Member Holonyms:
Durio, genus Durio
2. huge fruit native to southeastern Asia 'smelling like Hell and tasting like Heaven';
seeds are roasted and eaten like nuts
Hypernyms:
edible fruit
Part Holonyms:
durion, durian tree, Durio zibethinus

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "durian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.