Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
edger


noun
1. a person who puts finishing edges on a garment
Derivationally related forms:
edge
Hypernyms:
needleworker
2. garden tool for cutting grass around the edges of a yard
Derivationally related forms:
edge
Hypernyms:
garden tool, lawn tool

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "edge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.