Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
efferent


I - noun
a nerve that conveys impulses toward or to muscles or glands
Syn:
motor nerve, efferent nerve
Hypernyms:
nerve, nervus
Hyponyms:
ventral root, ventral horn, anterior root, anterior horn, pyramidal tract,
pyramidal motor system, corticospinal tract
Part Meronyms:
motor neuron, efferent neuron, motor nerve fiber, motoneuron, motor fiber, efferent fiber

II - adjective
of nerves and nerve impulses;
conveying information away from the CNS
- efferent nerves and impulses
Syn:
motorial
Ant:
afferent
Similar to:
centrifugal, motor, corticoefferent, corticofugal, corticifugal, neuromotor
Topics:
physiology

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.