Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
efflorescent


adjective
bursting into flower
- flowering spring trees
Syn:
abloom
Similar to:
mature
Derivationally related forms:
efflorescence, effloresce

Related search result for "efflorescent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.