Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
eggbeater



noun
1. an aircraft without wings that obtains its lift from the rotation of overhead blades
Syn:
helicopter, chopper, whirlybird
Hypernyms:
heavier-than-air craft
Hyponyms:
cargo helicopter, shuttle helicopter, single-rotor helicopter, skyhook
Part Meronyms:
blade, vane, landing skid, rotor
2. a mixer for beating eggs or whipping cream
Syn:
eggwhisk
Hypernyms:
beater, mixer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.