Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
egotist


noun
a conceited and self-centered person (Freq. 3)
Syn:
egoist, swellhead
Derivationally related forms:
egoistic (for: egoist), egoism (for: egoist), egotistic, egotistical, egotism
Hypernyms:
unpleasant person, disagreeable person
Hyponyms:
bragger, braggart, boaster, blowhard, line-shooter,
vaunter, egomaniac, exhibitionist, show-off, know-it-all, know-all,
megalomaniac, miles gloriosus, popinjay

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "egotist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.