Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
egression


noun
the act of coming (or going) out;
becoming apparent
Syn:
egress, emergence
Derivationally related forms:
emerge (for: emergence), egress, egress (for: egress)
Hypernyms:
act, deed, human action, human activity
Hyponyms:
surfacing, emission, emanation

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "egression"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.