Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
elector


noun
a citizen who has a legal right to vote (Freq. 1)
Syn:
voter
Derivationally related forms:
electoral, elect, vote (for: voter)
Hypernyms:
citizen
Hyponyms:
constituent, crossover voter, crossover, floater, swing voter, floating voter
Member Holonyms:
electorate

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "elector"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.