Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
electrical engineer


noun
a person trained in practical applications of the theory of electricity (Freq. 1)
Hypernyms:
engineer, applied scientist, technologist
Instance Hyponyms:
Bush, Vannevar Bush, De Forest, Lee De Forest, Father of Radio,
Dolby, Ray M. Dolby, Heaviside, Oliver Heaviside, Kennelly, A. E. Kennelly,
Arthur Edwin Kennelly, Marconi, Guglielmo Marconi, Siemens, Ernst Werner von Siemens, Sinclair,
Clive Sinclair, Sir Clive Marles Sinclair, Steinmetz, Charles Proteus Steinmetz, Tesla, Nikola Tesla,
Thomson, Elihu Thomson


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.