Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
elixir


noun
1. a sweet flavored liquid (usually containing a small amount of alcohol) used in compounding medicines to be taken by mouth in order to mask an unpleasant taste
Hypernyms:
liquid
2. hypothetical substance that the alchemists believed to be capable of changing base metals into gold
Syn:
philosopher's stone, philosophers' stone
Hypernyms:
substance
3. a substance believed to cure all ills
Hypernyms:
potion, panacea, nostrum, catholicon, cure-all
Hyponyms:
elixir of life

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.