Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
emancipate


verb
1. give equal rights to;
of women and minorities (Freq. 1)
Syn:
liberate
Derivationally related forms:
liberation (for: liberate), liberty (for: liberate), emancipation
Hypernyms:
change state, turn
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody
2. free from slavery or servitude (Freq. 1)
Syn:
manumit
Derivationally related forms:
emancipative, emancipation, emancipator, manumission (for: manumit), manumitter (for: manumit)
Hypernyms:
liberate, set free
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "emancipate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.