Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
embossment


noun
1. an impression produced by pressure or printing
Syn:
imprint
Derivationally related forms:
imprint (for: imprint)
Hypernyms:
stamp, impression
2. sculpture consisting of shapes carved on a surface so as to stand out from the surrounding background
Syn:
relief, relievo, rilievo, sculptural relief
Derivationally related forms:
emboss
Hypernyms:
sculpture
Hyponyms:
alto relievo, alto rilievo, high relief, bas relief, low relief,
basso relievo, basso rilievo, mezzo-relievo, mezzo-rilievo, half-relief

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "embossment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.