Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
emery paper


noun
stiff paper coated with powdered emery or sand
Syn:
sandpaper
Derivationally related forms:
sandpapery (for: sandpaper), sandpaper (for: sandpaper)
Hypernyms:
abrasive, abradant, abrasive material
Substance Meronyms:
emery


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.