Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
em


noun
1. a quad with a square body
- since 'em quad' is hard to distinguish from 'en quad', printers sometimes called it a 'mutton quad'
Syn:
em quad, mutton quad
Hypernyms:
area unit, square measure
2. a linear unit (1/6 inch) used in printing
Syn:
pica em, pica
Hypernyms:
linear unit, linear measure
Part Holonyms:
inch, in
Part Meronyms:
point, en, nut

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "em"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.