Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
enchanted



adjective
influenced as by charms or incantations (Freq. 1)
Ant:
disenchanted
Similar to:
beguiled, captivated, charmed, delighted, enthralled,
entranced, bewitched, ensorcelled, fascinated, hypnotized, hypnotised,
mesmerized, mesmerised, spellbound, spell-bound, transfixed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.