Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
entablature


noun
(architecture) the structure consisting of the part of a classical temple above the columns between a capital and the roof
Topics:
architecture
Hypernyms:
structure, construction
Part Holonyms:
temple
Part Meronyms:
architrave, attic, cornice, frieze


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.