Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Episcopalian


I - noun
a member of the Episcopal church
Hypernyms:
Protestant
Member Holonyms:
Episcopal Church, Protestant Episcopal Church

II - adjective
of or pertaining to or characteristic of the Episcopal church
- the Episcopal hierarchy
- married by an Episcopalian minister
Syn:
Episcopal
Pertains to noun:
Episcopal Church, Episcopal Church (for: Episcopal)
Topics:
religion, faith, religious belief

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.