Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
equity credit line


noun
a loan secured by equity value in the borrower's home
Syn:
home loan, home equity credit, home equity loan
Hypernyms:
consumer credit, loan


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.