Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
equivocator


noun
a respondent who avoids giving a clear direct answer
Syn:
hedger, tergiversator
Derivationally related forms:
equivocate, hedge (for: hedger)
Hypernyms:
respondent, responder, answerer

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.