Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
eradication


noun
the complete destruction of every trace of something
Syn:
obliteration
Derivationally related forms:
obliterate (for: obliteration), eradicate
Hypernyms:
destruction, demolition, wipeout


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.