Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ethician


noun
a philosopher who specializes in ethics
Syn:
ethicist
Derivationally related forms:
ethics, ethics (for: ethicist), ethicism (for: ethicist)
Hypernyms:
philosopher


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.