Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
euphory


noun
a feeling of great (usually exaggerated) elation
Syn:
euphoria
Ant:
dysphoria (for: euphoria)
Derivationally related forms:
euphoric
Hypernyms:
elation, high spirits, lightness

Related search result for "euphory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.