Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
evergreen



I - noun
a plant having foliage that persists and remains green throughout the year
Syn:
evergreen plant
Ant:
deciduous plant (for: evergreen plant)
Hypernyms:
vascular plant, tracheophyte

II - adjective
(of plants and shrubs) bearing foliage throughout the year
Ant:
deciduous
Similar to:
coniferous, cone-bearing, semi-evergreen, half-evergreen
Topics:
plant, flora, plant life

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.