Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
evil spirit


noun
a spirit tending to cause harm
Hypernyms:
spirit, disembodied spirit
Hyponyms:
bad fairy, bogey, bogy, bogie, devil,
fiend, demon, daemon, daimon, cacodemon, cacodaemon,
ghoul, goblin, hob, hobgoblin, kelpy, kelpie,
vampire, lamia
Instance Hyponyms:
Mephistopheles


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.