Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
excellent



adjective
very good;
of the highest quality (Freq. 17)
- made an excellent speech
- the school has excellent teachers
- a first-class mind
Syn:
first-class, fantabulous, splendid
Similar to:
superior
Derivationally related forms:
excellency, excellence, excel

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "excellent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.