Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
excusatory


adjective
offering or expressing apology
- an apologetic note
- an apologetic manner
Syn:
apologetic
Ant:
unapologetic (for: apologetic)
Similar to:
defensive, justificative, justificatory, self-deprecating
Derivationally related forms:
excuse, apology (for: apologetic)

Related search result for "excusatory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.