Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
executive clemency


noun
the power (usually of a president or governor) to pardon or commute the sentence of someone convicted in that jurisdiction
Hypernyms:
office, power


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.